Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
雄心 xióng xīn
ㄒㄩㄥˊ ㄒㄧㄣ
1
/1
雄心
xióng xīn
ㄒㄩㄥˊ ㄒㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) great ambition
(2) lofty aspiration
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạc thuyền trận vong cố xứ cảm tác điếu Phan Cát Xu - 泊船陣亡故處感作吊潘吉諏
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Đối liên điếu Bùi Viện - 對聯弔裴援
(
Vũ Duy Thanh
)
•
Hựu hoạ bất mị thư thị - 又和不寐書示
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Nam Việt hành - 南越行
(
Chu Chi Tài
)
•
Nguyễn Khánh Toàn công - 阮慶全公
(
Phạm Viết Tuấn
)
•
Quá Thái Sơn hạ - 過泰山下
(
Phạm Đương Thế
)
•
Tam canh nguyệt - 三更月
(
Lê Thánh Tông
)
•
Tố thi kỳ 10 - 做詩其十
(
Khanh Liên
)
•
Vịnh Nhạc Vũ Mục - 詠岳武穆
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Xuân nhật kỳ 2 - 春日其二
(
Nguyễn Khuyến
)
Bình luận
0